Tiếng Sami Miền Bắc
Khu vực | Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan |
---|---|
Hệ chữ viết | Bảng chữ cái Latinh |
ISO 639-1 | se |
ELP | North Saami |
Tổng số người nói | 15.000-25.000 (ước tính) |
ISO 639-3 | sme |
ISO 639-2 | sme |
Phân loại | Ural |
English version Tiếng Sami Miền Bắc
Tiếng Sami Miền Bắc
Khu vực | Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan |
---|---|
Hệ chữ viết | Bảng chữ cái Latinh |
ISO 639-1 | se |
ELP | North Saami |
Tổng số người nói | 15.000-25.000 (ước tính) |
ISO 639-3 | sme |
ISO 639-2 | sme |
Phân loại | Ural |
Thực đơn
Tiếng Sami Miền BắcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Sami Miền Bắc